Alpha amylase là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Alpha-amylase là enzyme thuộc nhóm hydrolase, có khả năng thủy phân liên kết α-1,4-glycosid trong tinh bột, giúp phân giải carbohydrate thành đường đơn. Enzyme này hiện diện ở người, động vật, thực vật và vi sinh vật, đóng vai trò thiết yếu trong tiêu hóa và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, y học và sinh học phân tử.

Giới thiệu về alpha-amylase

Alpha-amylase là một enzyme thuộc nhóm hydrolase, có khả năng thủy phân liên kết glycosid α-1,4 giữa các đơn vị glucose trong các polysaccharide như tinh bột, glycogen và amylose. Đây là enzyme xuất hiện phổ biến trong cơ thể người, động vật, vi sinh vật và thực vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate thành các đường đơn hoặc disaccharide dễ hấp thu hơn.

Trong cơ thể người, alpha-amylase có mặt chủ yếu trong nước bọt và dịch tụy. Ngoài chức năng sinh học, enzyme này còn có vai trò công nghiệp và y học nhờ khả năng phân hủy nhanh tinh bột trong điều kiện nhiệt độ và pH phù hợp. Alpha-amylase là loại amylase đầu tiên được mô tả trong sinh học phân tử và cũng là một trong những enzyme đầu tiên được ứng dụng thương mại.

Thông tin chi tiết về alpha-amylase người có thể được tra cứu tại UniProt – Human Alpha-Amylase (P04746).

Cấu trúc và cơ chế hoạt động

Alpha-amylase là một protein có cấu trúc bậc ba phức tạp với ba miền chức năng: domain A chứa vùng xúc tác gồm ba gốc amino acid chính (Asp, Glu, Asp), domain B là vùng liên kết với ion Ca2+ và domain C có vai trò ổn định cấu trúc. Các ion Ca2+ và Cl là yếu tố đồng vận (cofactor) giúp duy trì hoạt tính và cấu trúc của enzyme trong điều kiện pH sinh lý.

Cơ chế hoạt động của alpha-amylase dựa trên xúc tác thủy phân các liên kết α-1,4-glycosidic. Quá trình xảy ra theo cơ chế acid–base xúc tác, trong đó một phân tử nước được hoạt hóa để tấn công liên kết glycosid. Phản ứng tổng quát như sau:

(C6H10O5)n+H2Oalpha-amylase(C6H10O5)m+(C6H10O5)nm (\text{C}_6\text{H}_{10}\text{O}_5)_n + H_2O \xrightarrow{\text{alpha-amylase}} (\text{C}_6\text{H}_{10}\text{O}_5)_m + (\text{C}_6\text{H}_{10}\text{O}_5)_{n-m}

Sản phẩm tạo thành bao gồm maltose, maltotriose và các dextrin ngắn, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. Các sản phẩm này sẽ tiếp tục bị phân giải bởi các enzyme khác như maltase hoặc isomaltase trong quá trình tiêu hóa tiếp theo.

Phân loại amylase

Amylase được chia thành ba nhóm chính dựa trên vị trí và cơ chế tác động đến mạch polysaccharide:

  • Alpha-amylase: Thủy phân ngẫu nhiên liên kết α-1,4 trong chuỗi tinh bột.
  • Beta-amylase: Thủy phân từ đầu không khử của chuỗi, tạo ra maltose từng bước.
  • Gamma-amylase: Thủy phân cả liên kết α-1,4 lẫn α-1,6, giúp phân hủy hoàn toàn amylopectin.

Trong số đó, alpha-amylase có vai trò chủ yếu trong sinh học người và ứng dụng công nghiệp vì tốc độ phản ứng cao và không yêu cầu vị trí đầu chuỗi cố định. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa ba loại amylase:

Loại amylase Liên kết thủy phân Vị trí tác động Sản phẩm chính
Alpha-amylase α-1,4 Bất kỳ Dextrin, maltose, maltotriose
Beta-amylase α-1,4 Từ đầu không khử Maltose
Gamma-amylase α-1,4 và α-1,6 Cuối mạch Glucose

Vai trò sinh học ở người

Trong hệ tiêu hóa người, alpha-amylase được tiết ra từ hai nguồn chính: tuyến nước bọt (amylase nước bọt – do gene AMY1 mã hóa) và tuyến tụy (amylase tụy – do các gene AMY2AAMY2B mã hóa). Enzyme trong nước bọt bắt đầu hoạt động ngay trong khoang miệng khi tiếp xúc với thức ăn chứa tinh bột, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa tiếp theo trong ruột non.

Tại tá tràng, dịch tụy chứa alpha-amylase có hoạt tính mạnh hơn và hoạt động hiệu quả ở pH kiềm nhẹ (khoảng 6.7–7.0). Enzyme này tiếp tục thủy phân phần tinh bột còn lại chưa tiêu hóa thành các oligosaccharide ngắn hơn, sau đó được các enzyme ruột hoàn tất quá trình phân giải thành glucose để hấp thu vào máu.

Mức độ biểu hiện của alpha-amylase nước bọt thay đổi tùy theo từng cá thể và được chứng minh có tương quan với chế độ ăn giàu carbohydrate. Nghiên cứu cho thấy người có số bản sao gene AMY1 cao thường tiêu hóa tinh bột hiệu quả hơn. Đây là một ví dụ điển hình về tiến hóa thích nghi di truyền theo thói quen ăn uống.

Alpha-amylase trong công nghiệp

Alpha-amylase là enzyme công nghiệp quan trọng, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất ethanol và giấy. Sự phổ biến của enzyme này đến từ khả năng thủy phân nhanh tinh bột ở nhiệt độ cao, khả năng thích nghi với nhiều môi trường pH, và hiệu quả xúc tác cao. Enzyme này thường được thu nhận từ vi sinh vật do có thể sản xuất với số lượng lớn và chi phí thấp.

Một số ứng dụng chính trong công nghiệp:

  • Công nghiệp thực phẩm: sản xuất siro glucose, maltodextrin và oligosaccharide từ tinh bột; cải thiện tính chất bột trong làm bánh mì, mì sợi và sản phẩm lên men.
  • Công nghiệp dệt: loại bỏ tinh bột khỏi sợi vải sau in nhuộm để cải thiện độ thấm và màu sắc.
  • Sản xuất ethanol: hỗ trợ quá trình saccharification – chuyển hóa tinh bột thành đường đơn trước khi lên men thành rượu.
  • Công nghiệp giấy: điều chỉnh độ nhớt hồ tinh bột dùng trong xử lý bề mặt giấy.

Novozymes, một trong những hãng enzyme lớn nhất thế giới, cung cấp nhiều dòng alpha-amylase có tính ổn định cao, phù hợp cho từng ngành cụ thể. Xem thêm thông tin tại Novozymes – Amylase Enzymes.

Alpha-amylase trong chẩn đoán y khoa

Trong lâm sàng, đo hoạt độ alpha-amylase trong huyết thanh và nước tiểu là xét nghiệm thường quy để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý tụy. Viêm tụy cấp là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tăng nồng độ amylase máu, đặc biệt trong vòng 12–30 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng.

Giá trị bình thường của alpha-amylase huyết thanh ở người lớn dao động từ 25 đến 125 U/L (có thể thay đổi tùy phương pháp xét nghiệm). Nồng độ >3 lần giới hạn trên thường gợi ý viêm tụy cấp, nhưng cũng có thể tăng trong các bệnh khác:

  • Viêm tuyến nước bọt (quai bị)
  • Suy thận (giảm thải amylase qua thận)
  • Tắc ruột, viêm túi thừa
  • Chấn thương bụng, thủng dạ dày

Vì amylase không đặc hiệu hoàn toàn cho tụy, xét nghiệm này thường được kết hợp với lipase – một enzyme tụy khác có độ đặc hiệu cao hơn. Điều này giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán viêm tụy.

Alpha-amylase từ vi sinh vật

Vi sinh vật là nguồn cung cấp alpha-amylase chính trong công nghiệp nhờ khả năng sản xuất với hiệu suất cao, chi phí thấp và dễ kiểm soát. Các loài điển hình:

  • Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis: vi khuẩn Gram dương, bền nhiệt, phổ biến trong sản xuất enzyme ổn định cao.
  • Aspergillus oryzae, Aspergillus niger: nấm sợi dùng trong công nghiệp thực phẩm, sản xuất enzyme ở pH thấp hơn.
  • Thermomyces lanuginosus: nấm ưa nhiệt, dùng cho quy trình nhiệt độ cao.

Quá trình sản xuất thường bao gồm:

  1. Lên men chìm (SmF) hoặc lên men bề mặt (SSF)
  2. Ly tâm thu nhận dịch lên men
  3. Tinh sạch sơ cấp bằng kết tủa muối hoặc siêu lọc
  4. Đông khô hoặc sấy phun thành enzyme thương phẩm

Tham khảo bài nghiên cứu tại ScienceDirect – Microbial Alpha-Amylase Production.

Yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính

Alpha-amylase hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu cụ thể. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến hoạt tính gồm:

  • Nhiệt độ: gia tăng tốc độ phản ứng nhưng vượt quá giới hạn sẽ làm biến tính enzyme.
  • pH: ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của nhóm chức xúc tác và cấu trúc enzyme.
  • Ion kim loại: Ca2+ thường cần thiết để ổn định cấu trúc và tăng hoạt tính.
  • Chất ức chế: EDTA, urea, hoặc các chất oxi hóa mạnh có thể làm mất hoạt tính enzyme.

Bảng tổng hợp điều kiện hoạt động tối ưu của một số alpha-amylase:

Nguồn Nhiệt độ tối ưu (°C) pH tối ưu
Người (tụy) 37 6.7 – 7.0
Bacillus licheniformis 70 6.0 – 6.5
Aspergillus niger 50 – 55 4.5 – 5.5

Ứng dụng công nghệ sinh học

Công nghệ enzyme tái tổ hợp (recombinant DNA) đã mở rộng khả năng sản xuất alpha-amylase với các đặc tính mong muốn như chịu nhiệt tốt hơn, hoạt tính cao hơn và ổn định trong dung môi hữu cơ. Gen mã hóa alpha-amylase từ vi khuẩn hoặc nấm được nhân bản và biểu hiện trong hệ thống chủ thể như E. coli, Pichia pastoris hoặc Aspergillus.

Ngoài ra, alpha-amylase còn được ứng dụng trong công nghệ cảm biến sinh học (biosensor) để phát hiện nhanh các chất nền chứa carbohydrate hoặc giám sát quá trình lên men. Thiết bị y tế cá nhân tích hợp enzyme như thiết bị đo đường huyết không xâm lấn đang được phát triển.

Một số nghiên cứu còn sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen (CRISPR) để cải thiện hiệu suất biểu hiện enzyme trong chủng vi sinh vật công nghiệp. Xu hướng này giúp giảm chi phí sản xuất và tăng tính bền vững cho quy trình lên men quy mô lớn.

Xem thêm nghiên cứu tại Frontiers in Microbiology – Recombinant Amylases.

Tài liệu tham khảo

  1. UniProt – Human Alpha-Amylase (P04746)
  2. NCBI Bookshelf – Amylase
  3. ScienceDirect – Microbial Alpha-Amylase Production
  4. Novozymes – Amylase Enzymes in Baking
  5. Frontiers in Microbiology – Recombinant Amylases

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề alpha amylase:

Bean [alpha]-Amylase Inhibitor Confers Resistance to the Pea Weevil (Bruchus pisorum) in Transgenic Peas (Pisum sativum L.)
Oxford University Press (OUP) - Tập 107 Số 4 - Trang 1233-1239 - 1995
Purification and properties of phaseolamin, an inhibitor of alpha-amylase, from the kidney bean, Phaseolus vulgaris.
Journal of Biological Chemistry - Tập 250 Số 20 - Trang 8030-8037 - 1975
Characterization of salivary alpha-amylase binding to Streptococcus sanguis
Infection and Immunity - Tập 57 Số 9 - Trang 2853-2863 - 1989
The purpose of this study was to identify the major salivary components which interact with oral bacteria and to determine the mechanism(s) responsible for their binding to the bacterial surface. Strains of Streptococcus sanguis, Streptococcus mitis, Streptococcus mutans, and Actinomyces viscosus were incubated for 2 h in freshly collected human submandibular-sublingual saliva (HSMSL) or p...... hiện toàn bộ
The Rice Alpha-Amylase, Conserved Regulator of Seed Maturation and Germination
International Journal of Molecular Sciences - Tập 20 Số 2 - Trang 450
Alpha-amylase, the major form of amylase with secondary carbohydrate binding sites, is a crucial enzyme throughout the growth period and life cycle of angiosperm. In rice, alpha-amylase isozymes are critical for the formation of the storage starch granule during seed maturation and motivate the stored starch to nourish the developing seedling during seed germination which will directly aff...... hiện toàn bộ
Salivary alpha‐amylase and cortisol in toddlers: Differential relations to affective behavior
Developmental Psychobiology - Tập 50 Số 8 - Trang 807-818 - 2008
AbstractThis study applies a minimally invasive and multi‐system measurement approach (using salivary analytes) to examine associations between the psychobiology of the stress response and affective behavior in toddlers. Eighty‐seven 2‐year‐olds (48 females) participated in laboratory tasks designed to elicit emotions and behavior ranging...... hiện toàn bộ
Tổng số: 384   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10